Nhựa ốp tường giả gỗ ngoài trời đang là xu hướng được nhiều gia đình và chủ đầu tư lựa chọn. Tuy nhiên, để lựa chọn tấm ốp tường bằng nhựa phù hợp và tiết kiệm chi phí, bạn cần nắm rõ báo giá tấm nhựa giả gỗ ốp tường cùng các yếu tố liên quan. Dưới đây, Golden Việt xin gửi tới bạn thông tin báo giá chi tiết.
Để tiện cho khách hàng tham khảo, dưới đây là bảng báo giá tấm nhựa ốp tường giả gỗ cho một số loại phổ biến hiện nay.
| Vật liệu | Đơn giá (VND/Tấm) |
| Tấm ốp tường giả gỗ 148×21x2900 mm | 250.000 |
| Tấm ốp tường giả gỗ 219×26x2900 mm | 400.000 |
| Tấm ốp tường giả gỗ 3D 219×26x2900 mm | 450.000 |
Giá tấm ốp tường nhựa giả gỗ phụ thuộc trước hết vào loại sản phẩm và chất liệu cấu tạo. Tấm ốp Composite ngoài trời thường bán theo thanh (mét dài), khoảng 300.000 - 800.000 VNĐ/m² tùy loại.

Ốp tường nhựa giả gỗ
Chú thích: Giá vật liệu dao động tùy thuộc vào loại vân gỗ, độ dày, thương hiệu và quy cách. Vui lòng liên hệ trực tiếp Golden Việt để được tư vấn báo giá chi tiết và ưu đãi theo từng dự án cụ thể. Hotline 0977 987 191.
Mức giá thuê nhân công lắp đặt sẽ khác nhau giữa các đơn vị, nhưng mặt bằng chung thường được tính theo diện tích (VNĐ/m²) hoặc mét dài hoàn thiện. Hiện nay, giá nhân công thi công ốp tường nhựa giả gỗ trọn gói dao động khoảng 150.000 - 300.000 đ/m² tùy điều kiện thi công cụ thể.
Nếu tường phẳng, thi công đơn giản không cần khung xương, giá có thể ở mức thấp (~150k/m²). Ngược lại, nếu ốp trần, ốp vách giật cấp cầu kỳ hoặc cần làm khung xương, giá nhân công có thể lên đến 300k hoặc hơn (trường hợp phức tạp có thể 400k/m² với trần giật cấp).

Lắp đặt nhựa giả gỗ ốp tường ngoài trời
Mức giá này thường đã bao gồm công lắp đặt hoàn thiện tấm ốp tường nhựa giả gỗ ngoài trời và phào chỉ cơ bản, chưa bao gồm vật tư phụ (nẹp, keo dán). Lưu ý, nếu diện tích thi công nhỏ, thợ có thể tính trọn gói theo buổi hoặc theo công trình thay vì theo m².

Chi phí thi công ốp tường nhựa giả gỗ
Ngoài giá mua tấm ốp và tiền công lắp đặt, khách hàng nên dự trù thêm một số chi phí khác khi ốp tường bằng nhựa giả gỗ, bao gồm:
Phụ kiện, vật tư phụ:
Quá trình thi công cần các phụ kiện như nẹp viền góc, phào chỉ kết thúc, len chân tường, khung xương (nếu tường không phẳng) và keo dán hoặc đinh vít chuyên dụng. Chi phí phụ kiện này thường tính theo mét dài hoặc mét vuông.
Ví dụ, phào chỉ nhựa để bo góc có giá khoảng 50.000 - 90.000 đ/m dài, keo dán chuyên dụng ~50.000 đ/chai (một chai dùng được vài mét vuông). Nếu tường quá lồi lõm phải làm khung xương tạo mặt phẳng, chi phí khung xương gỗ/kim loại và xử lý bề mặt tường có thể thêm ~50.000 - 100.000 đ/m².
Chi phí vận chuyển:
Tấm nhựa ốp tường thường có chiều dài 2.4m - 3m mỗi tấm, cần vận chuyển cẩn thận. Nếu mua số lượng ít hoặc ở xa, bạn có thể mất phí vận chuyển (ví dụ 100k - 300k một chuyến trong nội thành tùy quãng đường). Nhiều nhà cung cấp miễn phí vận chuyển nội thành cho đơn hàng lớn (thường >20-50m²), do đó nên hỏi rõ chính sách giao hàng.

Vận chuyển các tấm nhựa ốp tường
Hao hụt vật liệu:
Khi tính khối lượng đặt mua, nên cộng thêm một phần cho hao hụt cắt xén và dự phòng. Thông thường, nên mua dư khoảng 5% so với diện tích thực tế để bù hao hụt trong quá trình thi công (công trình đơn giản có thể chỉ +2-3%, nhưng thi công phức tạp có thể hao hụt đến ~10% vật liệu).
Chi phí khác:
Bao gồm dọn dẹp bề mặt tường cũ, tháo gỡ vật liệu trang trí cũ (nếu có), chi phí thuê giàn giáo (với trần cao), chi phí thiết kế (nếu cần bố trí hoa văn đặc biệt) v.v. Những khoản này tùy trường hợp cụ thể của công trình.
Việc tính toán chi phí ốp tường nhựa giả gỗ ngoài trời theo mét vuông khá đơn giản khi bạn đã nắm các thành phần chi phí. Công thức tổng quát thường được các chuyên gia áp dụng như sau:
Tổng chi phí ốp tường nhựa (VNĐ) = Diện tích tường (m²) × Đơn giá vật liệu (VNĐ/m²) + Chi phí nhân công lắp đặt + Chi phí phụ kiện + Các chi phí phát sinh khác
Theo công thức trên, bạn cần:
Đo diện tích tường cần ốp (dài × cao) để ước lượng khối lượng tấm ốp (m² vật liệu).
Xác định đơn giá vật liệu bạn chọn (dựa trên báo giá đã nêu ở mục 1.1).
Cộng thêm tiền công lắp đặt (nếu thuê thợ, tham khảo mục 1.2) và tiền phụ kiện (phào nẹp, keo dán, mục 1.3).
Cộng chi phí phát sinh như vận chuyển, xử lý bề mặt tường, hao hụt vật liệu, v.v.
Ví dụ minh họa:
Bạn dự định ốp 15m² tường mặt tiền nhà phố bằng tấm gỗ nhựa composite ngoài trời 219×26mm có đơn giá khoảng 600.000đ/m², thuê thi công 200.000đ/m², phụ kiện khoảng 70.000đ/m². Khi đó:
Tổng chi phí = (600.000 + 200.000 + 70.000) × 15m² = 870.000 × 15 = 13.050.000 VNĐ.
Chưa kể chi phí vận chuyển, phát sinh hoặc giảm giá theo số lượng. Đây là con số tham khảo cho công trình ngoài trời, giúp bạn dễ hình dung mức đầu tư cần thiết.

Dự đoán chi phí trước khi chọn mua tấm nhựa giả gỗ ốp tường
Giá của tấm nhựa ốp tường vân gỗ có thể chênh lệch đáng kể giữa các sản phẩm. Dưới đây là những yếu tố chính ảnh hưởng đến báo giá mà bạn nên cân nhắc:
Loại tấm và quy cách sản phẩm: Các loại tấm như bản tiêu chuẩn 148×21mm, bản lớn 219×26mm hoặc bản 3D sẽ có mức giá khác nhau tùy theo kết cấu và diện tích phủ bề mặt. Tấm dày, bản to sẽ chịu lực tốt hơn, nhưng giá cao hơn.
Công nghệ chống tia UV, ASA phủ bề mặt: Tấm ốp tường ngoài trời thường được xử lý chống nắng nóng và bền màu với lớp phủ ASA hoặc UV resistant, làm tăng giá trị sử dụng và cũng kéo theo chi phí cao hơn.
Số lượng đơn hàng và vị trí thi công: Công trình càng lớn, chiết khấu càng cao. Tuy nhiên, thi công ở mặt tiền cao tầng, giàn giáo phức tạp có thể phát sinh thêm phụ phí.
Thương hiệu và chế độ bảo hành: Sản phẩm từ nhà cung cấp uy tín, có bảo hành lâu dài sẽ có mức giá cao hơn nhưng đảm bảo chất lượng, đặc biệt quan trọng với công trình ngoài trời yêu cầu tuổi thọ lâu bền.

Chi phí tấm nhựa giả gỗ ốp tường phụ thuộc vào nhiều yếu tố
Trên thị trường hiện có nhiều loại tấm ốp tường giả gỗ bằng nhựa, mỗi loại có đặc điểm và ứng dụng riêng. Dưới đây là hai dòng vật liệu phổ biến nhất:
Gỗ nhựa Composite (còn gọi là WPC - Wood Plastic Composite) là vật liệu tổng hợp từ bột gỗ và nhựa polymer cùng phụ gia. Loại vật liệu này có bề ngoài vân gỗ tự nhiên nhưng chống nước và không bị mối mọt.
Gỗ nhựa Composite có độ bền cao, kết cấu chắc chắn và ít giãn nở dưới tác động môi trường. Tuổi thọ trung bình sản phẩm khoảng 15-20 năm hoặc hơn, đặc biệt dòng cao cấp phủ ASA có khả năng chống chịu thời tiết rất tốt (nắng mưa, tia UV). Nhờ khả năng kháng nước và bền màu, gỗ nhựa composite ốp tường ngoài trời là lựa chọn hàng đầu của nhiều gia chủ.

Gỗ nhựa Composite ốp tường ngoài trời
Tấm nhựa giả gỗ SPC hiện nay cũng rất được ưa chuộng cho ốp tường, ốp sàn. Tấm nhựa giả gỗ SPC thực chất là tấm nhựa PVC có lõi pha bột đá vôi (CaCO₃) nhằm tăng độ cứng cáp, ổn định kích thước. Nhờ kết cấu đặc biệt này, tấm SPC có khả năng chịu nước tuyệt đối và chống mối mọt hiệu quả.
Tấm nhựa ốp tường ngoài trời yêu cầu khả năng chịu nắng, chịu mưa, chống bay màu và không cong vênh, nên việc lựa chọn sản phẩm giá rẻ có thể tiềm ẩn nhiều rủi ro. Các loại tấm giá rẻ thường:
Không có lớp phủ ASA chống UV, nhanh chóng bạc màu khi tiếp xúc ánh nắng.
Thành phần nhựa và bột gỗ không đồng đều, dễ nứt, vỡ hoặc cong khi gặp nhiệt độ cao.
Tuổi thọ ngắn, không được bảo hành rõ ràng, phải thay thế sau 1-2 năm sử dụng.
Vì vậy, không nên lựa chọn tấm ốp tường nhựa ngoài trời giá rẻ trôi nổi nếu bạn muốn đầu tư lâu dài và đảm bảo tính thẩm mỹ cho mặt tiền. Hãy chọn sản phẩm gỗ nhựa composite chất lượng, có lớp phủ bảo vệ, được sản xuất và kiểm định kỹ thuật rõ ràng từ nhà cung cấp uy tín như Golden Việt.

Lựa chọn vật liệu tấm ốp tường giả gỗ cẩn thận
=> Tìm hiểu thêm về gỗ nhựa ngoài trời tại đây!
Tấm ốp tường nhựa ngoài trời thường xuyên tiếp xúc với nắng, mưa, bụi bẩn và các tác động môi trường khác. Vì vậy, để đảm bảo sản phẩm luôn bền đẹp và giữ được màu sắc, bạn nên lưu ý các cách bảo dưỡng sau:
Vệ sinh định kỳ bằng nước sạch: Dùng vòi xịt nước áp lực vừa phải để làm sạch bụi bẩn và rêu mốc bám trên bề mặt. Không cần dùng hóa chất mạnh.
Tránh va đập mạnh: Dù tấm gỗ nhựa composite có độ bền tốt, nhưng tránh để vật nặng va vào, đặc biệt tại các góc cạnh có thể làm nứt hoặc mẻ viền.
Không dùng chất tẩy rửa có tính axit mạnh: Điều này giúp bảo vệ lớp phủ ASA (nếu có) và tránh làm phai màu bề mặt tấm ốp.
Kiểm tra định kỳ keo, vít cố định: Với công trình lâu năm, bạn nên kiểm tra lại hệ thống vít và khung xương để đảm bảo tấm ốp luôn chắc chắn, không bị xê dịch theo thời gian.
Làm sạch lá cây, đất cát đọng lại ở khe tấm: Đặc biệt với các công trình gần vườn, bạn nên thường xuyên quét sạch lá rụng, tránh tích tụ ẩm gây rêu mốc tại các khe hở.
Nếu được lắp đặt đúng kỹ thuật và chăm sóc đúng cách, sản phẩm có thể bền đẹp lên đến 15 đến 20 năm mà không cần sơn lại hay xử lý bề mặt như vật liệu gỗ tự nhiên.

Tấm ốp tường nhựa giả gỗ ngoài trời được bảo dưỡng đúng cách
Golden Việt tự hào là đơn vị đã có hơn 10 năm kinh nghiệm thi công ốp tường nhựa giả gỗ. Với mỗi công trình, chúng tôi luôn cam kết:
Các tấm ốp tường giả gỗ được sản xuất đúng tiêu chuẩn, vân gỗ đẹp, nét.
Tư vấn 24/7, luôn sẵn sàng tiếp nhận nhu cầu và thắc mắc của khác hàng.
Thi công đúng tiến độ cam kết, hỗ trợ khảo sát mặt bằng.
Cung cấp đa dạng mẫu mã các loại tấm ốp tường composite đẹp.
Có xuất hóa đơn VAT.
Hy vọng bài viết trên đã cung cấp cho bạn cái nhìn đầy đủ và chuyên sâu về báo giá tấm nhựa giả gỗ ốp tường cũng như cách lựa chọn, sử dụng vật liệu này một cách hiệu quả. Nếu cần thêm thông tin hoặc tư vấn trực tiếp về các dòng nhựa ốp tường giả gỗ, đừng ngần ngại liên hệ Golden Việt qua hotline 0977 987 191.