Nhà phân phối cửa cuốn hàng đầu Việt Nam
Cam kết chất lượng sản phẩm
Bảo hành sản phẩm cửa cuốn 24 tháng
HOTLINE
Liên hệ với chúng tôi
0246 6636 747
Máy chấm công tiếng Anh là gì? đang là câu hỏi được nhiều nhà quản lý và người dùng quan tâm khi tìm hiểu về thiết bị này. Mặc dù đã trở nên phổ biến tại Việt Nam, tuy nhiên không phải ai cũng nắm bắt được các thuật ngữ tiếng Anh liên quan đến máy chấm công. Để tìm hiểu thêm về điều này, bạn hãy theo dõi bài viết sau của Golden Việt nhé!
Bạn đang thắc mắc “Máy chấm công tiếng Anh là gì?” Thực chất, máy chấm công có nhiều tên gọi tiếng Anh khác nhau, bao gồm:
Time attendance machine: Đây là cách dịch theo kiểu Anh-Anh đang được sử dụng phổ biến nhất. Cụm từ có nghĩa là "máy ghi nhận thời gian hiện diện", bao hàm chức năng chính của máy là ghi nhận thời gian đến/về của nhân viên.
Time Recorder: Đây là cách dịch theo kiểu Anh-Mỹ với nghĩa là "máy ghi nhận thời gian", tương tự như "Time attendance machine".
Timekeeper: Có nghĩa là "Máy chấm công"/”Người chấm công”. Cách gọi này thường được sử dụng cho các máy chấm công đơn giản, chỉ ghi nhận thời gian đến/về của nhân viên mà không có các chức năng phức tạp khác.
Punch Clock: Đây là tên gọi thường được người Mỹ sử dụng, liên quan đến việc máy chấm công có dòng chữ "punch in/out" có nghĩa là thời gian đến/về của nhân viên.
Máy chấm công tiếng Anh là gì?
Có thể thấy, có nhiều đáp án khác nhau cho câu hỏi “Máy chấm công tiếng Anh là gì?”. Không chỉ vậy, đối với riêng từng loại chấm công cũng sẽ có những tên gọi khác nhau:
Máy chấm công vân tay là loại máy sử dụng dấu vân tay của nhân viên để xác thực danh tính và ghi nhận thời gian làm việc. Trong tiếng Anh, máy chấm công vân tay được gọi là "Fingerprint time attendance machine" hoặc “Fingerprint machine”.
Máy chấm công vân tay - Fingerprint time attendance machine
Máy chấm công thẻ từ là loại máy sử dụng thẻ từ để ghi nhận thời gian làm việc của nhân viên. Trong tiếng Anh, máy chấm công thẻ từ được gọi là "Magnetic card time attendance machine" hoặc đơn giản là "Timekeeper card".
Máy chấm công thẻ từ - Magnetic card time attendance machine
Máy chấm công khuôn mặt sử dụng công nghệ nhận diện khuôn mặt để ghi nhận thời gian làm việc của nhân viên. Trong tiếng Anh, máy chấm công khuôn mặt được gọi là "Facial recognition time clock" hoặc “Timekeeper face”.
Máy chấm công khuôn mặt - Facial recognition time clock
Bên cạnh việc nắm bắt được “máy chấm công tiếng Anh là gì?”, người dùng cũng nên nắm vững một số từ/cụm từ tiếng Anh liên quan sau:
Timekeeping: Quản lý thời gian làm việc
Punch in/out: Thao tác chấm công vào/ra
Attendance record: Bản ghi chấm công
Attendance management: Công tác quản lý chấm công
Employee attendance: Sự hiện diện của nhân viên
Biometric time clock: Máy chấm công sinh trắc học
RFID (Radio Frequency Identification): Nhận diện qua tần số vô tuyến (thường sử dụng trong máy chấm công thẻ từ)
Work hours: Giờ làm việc
Shift schedule: Lịch làm việc theo từng ca
Overtime: Làm thêm giờ/tăng ca
Absenteeism: Vắng mặt
Latecoming: Đi trễ
Một số từ/cụm từ tiếng Anh liên quan đến máy chấm công
Hy vọng bài viết trên của Golden Việt đã giúp bạn hiểu rõ hơn về máy chấm công tiếng Anh là gì và các thuật ngữ liên quan. Nắm bắt được những tên gọi tiếng Anh này sẽ giúp bạn sử dụng và quản lý các thiết bị chấm công dễ dàng hơn. Nếu bạn có nhu cầu mua máy chấm công chính hãng, giá rẻ, hãy liên hệ với chúng tôi qua hotline 0977987191 nhé!
CÔNG TY CỔ PHẦN GOLDEN VIỆT
Mã số thuế: 0108400959
Địa chỉ: Số 22 ngõ 193 Phú Diễn - Bắc Từ Liêm - Hà Nội
Điện thoại: 0977987191
Mail: Goldenviet.jsc@gmail.com
Motor cổng trượt Powertech PL800
Liên Hệ
Động cơ cửa cuốn Sanyuan 300kg
Liên Hệ
Động cơ cửa cuốn CH 300 Đài Loan
7.500.000
Liên Hệ